Characters remaining: 500/500
Translation

clary sage

Academic
Friendly

Từ "clary sage" trong tiếng Anh một danh từ, dịch sang tiếng Việt "cây đơn sâm." Đây một loại cây thảo mộc thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), thường được sử dụng trong y học cổ truyền làm gia vị. Cây này lớn hoa màu tím hoặc trắng, hương thơm dễ chịu.

Định nghĩa:

Clary sage (cây đơn sâm): Một loại cây thảo mộc nguồn gốc từ châu Âu châu Á, nổi bật với hương thơm được sử dụng trong các sản phẩm tinh dầu, mỹ phẩm, trong ẩm thực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Clary sage is often used in aromatherapy." (Cây đơn sâm thường được sử dụng trong liệu pháp hương liệu.)
  2. Câu nâng cao: "The essential oil extracted from clary sage is believed to have calming properties, making it a popular choice for relaxation." (Dầu tinh khiết chiết xuất từ cây đơn sâm được cho tính chất làm dịu, khiến trở thành lựa chọn phổ biến cho sự thư giãn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Clary (tính từ): Có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc đặc tính liên quan đến cây đơn sâm.
  • Sage (danh từ): Cũng có thể chỉ một loại cây khác (cây thơm) nhưng không giống với clary sage.
Từ đồng nghĩa:
  • Salvia sclarea: Tên khoa học của cây đơn sâm.
  • Sage: Mặc dù có thể chỉ đến một loại cây khác, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ clary sage.
Cụm từ thành ngữ:
  • Essential oil: Dầu tinh khiết, thường được chiết xuất từ các loại thảo mộc như clary sage để sử dụng trong liệu pháp hương liệu.
  • Aromatherapy: Liệu pháp hương liệu, phương pháp sử dụng hương thơm từ các loại tinh dầu để cải thiện sức khỏe tinh thần thể chất.
Cách sử dụng khác:
  • Cây đơn sâm có thể được sử dụng trong các món ăn hoặc nước uống để tạo hương vị độc đáo.
  • Trong y học cổ truyền, được cho tác dụng hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề về tiêu hóa hormone.
Noun
  1. (thực vật học) cây đơn sâm

Comments and discussion on the word "clary sage"